--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ be adrift chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
frankpledge
:
(sử học) sự trách nhiệm liên đới (giữa mười hộ một)
+
statedly
:
ở từng thời kỳ đã định, ở từng lúc đã định
+
frangipane
:
(thực vật học) cây đại
+
cortical epilepsy
:
bệnh động kinh não
+
rối bời
:
Be in a stir and a jumbleCông việc rối bờiOne's work is all in a stir and a jumble